Có 2 kết quả:
厝火积薪 cuò huǒ jī xīn ㄘㄨㄛˋ ㄏㄨㄛˇ ㄐㄧ ㄒㄧㄣ • 厝火積薪 cuò huǒ jī xīn ㄘㄨㄛˋ ㄏㄨㄛˇ ㄐㄧ ㄒㄧㄣ
cuò huǒ jī xīn ㄘㄨㄛˋ ㄏㄨㄛˇ ㄐㄧ ㄒㄧㄣ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) lit. to put a fire under a pile of firewood (idiom)
(2) fig. hidden danger
(3) imminent danger
(2) fig. hidden danger
(3) imminent danger
Bình luận 0
cuò huǒ jī xīn ㄘㄨㄛˋ ㄏㄨㄛˇ ㄐㄧ ㄒㄧㄣ
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
(1) lit. to put a fire under a pile of firewood (idiom)
(2) fig. hidden danger
(3) imminent danger
(2) fig. hidden danger
(3) imminent danger
Bình luận 0